Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tailler


[se tailler]
tự động từ
(thông tục) chuồn đi
cướp lấy, giành lấy
Se tailler une colonie
cướp lấy một thuộc địa
đạt được
Se tailler un franc succès
đạt được thành công lớn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.